--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đưa đám
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đưa đám
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đưa đám
Your browser does not support the audio element.
+
cũng nói đưa ma Attend (someone's) funeral, follow the funeral procession (of someone)
Lượt xem: 601
Từ vừa tra
+
đưa đám
:
cũng nói đưa ma Attend (someone's) funeral, follow the funeral procession (of someone)
+
hiếu sắc
:
Fond of beautiful women
+
faintish
:
yếu dần